Ngṳ̀ Huăng
Ngṳ̀ Huăng (虞翻, 164 n - 195 n.), cê Dê̤ṳng-siòng (仲翔), sê Dṳ̆ng-guók Dĕ̤ng-háng(東漢) sì-gĭ gì siŏh ciáh céng-dê ìng-ŭk.
Ngṳ̀ Huăng | |
---|---|
Chók-sié | 餘姚市 |
Guó-sié | Guōng-să̤ |
guók-cĭk | Sŏng-ngù |
cŭng-gáu | Ṳ̀-gă |
Cék-ngiĕk | 政治家 |
Gă-cŭk | 會稽虞氏 |
Chăng-kō̤ cṳ̆-lâiu
Siŭ-gāiWikimedia Commons ô gâe̤ng Ngṳ̀ Huăng siŏng-guăng gì mùi-tā̤ hŭng-lôi. |
- 陳壽《三國志》