Lṳ̀ng-buô

Cê-buô

Lṳ̀ng-buô (龍部) sê Háng-cê diē-sié gì siŏh ciáh cê-buô, diŏh Kŏng-hĭ Cê-diēng diē-sié bà̤ dâ̤ 212 ôi.

Lṳ̀ng-buô kĕk Háng-cê "龍" lì kī-miàng.

Cê-hìng

Siŭ-gāi

Lṳ̀ng-buô gì Háng-cê

Siŭ-gāi
Gă gūi hĕk Háng-cê
0 龍龙
2
3 龏𪚑𪚒𪚓𪚔
4 龑𪚚𪚕𪚘𪚖𪚗𪚛
5 龒𪚙
6 䶬龔龓龕𪚜𪚝𪚞𪚟
7 𪚠𪚡
9 𪚢
11 𪚤𪚣
16
17
32
48 𪚥𪚥

Ngiê-dāu lièng-giék

Siŭ-gāi