Tham số

Siŭ-gāi
  • v : Uŏk-nàng cê-mō̤ (Chữ quốc ngữ)
  • hn : Háng-cê hĕ̤k-ciā Nàng-cê (Hán Nôm)
  • hokciu : Háng-cê (chữ hán) gì Hók-ciŭ-uâ tĕ̤k-ĭng
  • f = t : cross-ngôn ngữ liên kết
  • f = h : Việt Nam giúp
  • f = y : chéo kết ngôn ngữ, và Việt Nam để giúp
  • f = bất cứ giá trị khác : không có chéo kết ngôn ngữ, và Việt Nam để giúp
  • ex : Thêm thông tin.
  • {{Tiengviet|v=Hà Nội|hn=河內}}
Uŏk-nàng-ngṳ̄Hà Nội河內
  • {{Tiengviet|v=Hà Nội|hn=河內|hokciu=Ò̤-nô̤i|f=y}}
Uŏk-nàng-ngṳ̄Hà Nội河內 (Ò̤-nô̤i) *?
  • {{Tiengviet|v=Hà Nội|hn=河內|ex=old name: Thăng Long|f=t}}
Uŏk-nàng-ngṳ̄Hà Nội河內 *, old name: Thăng Long
  • {{Tiengviet|v=Hà Nội|hn=河內|ex=old name: Thăng Long|f=h}}
Uŏk-nàng-ngṳ̄Hà Nội河內 ?, old name: Thăng Long
  • {{Tiengviet|v=Hà Nội|hn=河內|ex=old name: Thăng Long|italic=no}}
Uŏk-nàng-ngṳ̄Hà Nội河內, old name: Thăng Long

See also

Siŭ-gāi