Tàu-hiĕk
隨便罔看
附近
登入
設置
寄付
關於Wikipedia
Mò̤ hô-cáik sĭng-mìng
揣
Điện Biên
語言
Gáng-sê
編輯
Điện Biên
sê
Uŏk-nàng
gì siŏh ciáh
sēng
.
Điện Biên
Điện Biên
—
Sēng
—
gì ôi-dé
Guók-gă
Uŏk-nàng
Siū-hū
Điện Biên Phủ
Sì-kṳ̆
UTC+7
(
UTC+7
)