Mô tả

Siŭ-gāi

Các mẫu cho một mô tả ngắn gọn của một số từ vựng tiếng Hàn trong một loạt các ký hiệu bảng.

Tham số

Siŭ-gāi
  • k : Dièu-siēng-cê (Hangul)
  • hanja : Hanja (Háng-cê)
  • rm : Lò̤-mā-cê
  • hokciu : Hanja (Háng-cê) gì Hók-ciŭ-uâ tĕ̤k-ĭng
  • f = t : cross-ngôn ngữ liên kết
  • f = h : Hàn Quốc giúp
  • f = y : chéo kết ngôn ngữ, và Hàn Quốc để giúp
  • f = bất cứ giá trị khác : không có chéo kết ngôn ngữ, và Hàn Quốc để giúp
  • ex : Thêm thông tin.

Ví dụ

Siŭ-gāi
  • {{Hangugeo|k=한국말}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말
  • {{Hangugeo|k=한국말|rm=hanguk mal}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말hanguk mal
  • {{Hangugeo|k=조선말|rm=choseon mal|name=n}} → Dièu-siēng-ngṳ̄조선말choseon mal
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|rm=hanguk mal}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말hanguk mal
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|f=y}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말 *?
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|f=t}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말 *
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|f=h}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말 ?
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|f=fdg}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말
  • {{Hangugeo|k=한국말|hanja=韓國말|rm=Hanguk mal|hokciu=Hàng-guók ''mal''|f=y}} → Hàng-guók-ngṳ̄한국말韓國말 (Hàng-guók mal)Hanguk mal *?

Liên kết

Siŭ-gāi